Có 2 kết quả:

蘿菔 la bặc蘿蔔 la bặc

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Rau cải. § Cũng viết là “la bặc” , “la bặc” , “lô bặc” . ◎Như: “hồng la bặc” củ cà rốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là .

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là .

Bình luận 0